Có 2 kết quả:
卖方 mài fāng ㄇㄞˋ ㄈㄤ • 賣方 mài fāng ㄇㄞˋ ㄈㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
seller (in contracts)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
seller (in contracts)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0